nhiên hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiên hậu+
- (cũ) Then
- Có làm nhiên hậu mới có ăn
To work then to have food to eat
- Có làm nhiên hậu mới có ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiên hậu"
- Những từ có chứa "nhiên hậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 431